Sản phẩm Đã xem
Sản phẩm Hot
Xprinter XP-TT426B Máy in tem nhãn mã vạch
Hãng sản xuất: XPRINTER
Mã sản phẩm: TT426B
Lượt xem: 139
Giá bán: Liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Xprinter XP-TT426B Máy in tem nhãn mã vạch
Máy in mã vạch truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp khổ in 110mm.
Khổ in thực tế 105mm.
Độ phân giải 203dpi.
Tốc độ 127mm/ giây.
Kết nối: USB
LIÊN HỆ NGAY
*Kinh Doanh Hỗ Trợ :0906 988 347(zalo/ĐT)
0988 435 100 (Zalo/ĐT)
*Email đặt hàng: [email protected]
*Địa chỉ VPGD: 350/28/3 Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp, HCM
Đặc điểm kỹ thuật của Máy in mã vạch XP-TT426B
Giao tiếp kết nối máy tính : USB | |
Độ phân giải | 203 DPI |
Phương thức in | Truyền nhiệt gián tiếp / Truyền nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | 127 mm (5″) / giây |
Khổ in tối đa | 108 mm (4,25″) |
Độ dài in tối đa | 1.778 mm (70″) |
Tem nhãn | |
Kiểu nhãn | Liên tục, khoảng cách, vệt đen, xếp lớp và đục lỗ |
Khổ tem | 25,4 – 118mm (1,0″ – 4,6″) |
Độ dày giấy | 0,06 ~ 0,254 mm (2,36 ~ 10 mil) |
Lõi cuộn tem | 25,4 ~ 76,2 mm (1″ ~ 3″) |
Độ dài tem | 10 – 1.778 mm (0,39″ ~ 70″) |
Đường kính cuộn tem | 127 mm (5″) (đường kính bên ngoài) |
Độ dài ruy băng | Tối đa 300m |
Khổ ruy băng | 110 mm |
Đường kính lõi ruy băng | 25,4 mm (1″) |
Tính năng hoạt động | |
Vi xử lý | 32-bit CPU |
Bộ nhớ | 8MB bộ nhớ Flash/ 8MB SDRAM / Bộ nhớ Flash có thể mở rộng thêm bằng thẻ SD lên đến 4GB |
Giao tiếp | Tiêu chuẩn: USB và TF card Chọn thêm: Lan / WIFI / Bluetooth |
Cảm biến | ① Cảm biến khoảng cách ② Cảm biến mở nắp ③ Cảm biến vệt đen ④ Cảm biến ruy băng |
Phông chữ / Đồ họa / Mã vạch | |
Phông cài sẵn | Bộ phông ký tự và số tiêu chuẩn (8 vạch), các phông chữ của Windows có thể được nạp từ phần mềm |
Mã vạch 1D | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 ,subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 |
Mã vạch 2D | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec |
Hướng in | 0°, 90°, 180°, 270° |
Bộ lệnh điều khiển | TSPL, EPL, ZPL, DPL |
Đặc điểm phần cứng | |
Kích thước | 299 mm (Dài) x 235 mm (Rộng) x 198,3 mm (Cao) |
Trọng lượng | 2,55kg |
Độ bền | |
Tuổi thọ đầu in | 30 km |
Phần mềm | |
Điều khiển | Windows / Linux / Mac |
SDK | Windows / Android / iOS |
Nguồn điện | |
Điện vào | AC 110-240V / 1,8A / 50-60Hz |
Nguồn ra | DC 24V / 2,5A / 60W |
Chọn thêm | |
Từ nhà máy | ① Bộ tách tem ② Dao cắt |
Chọn thêm từ người bán | ① Giá để giấy mở rộng cho cuộn giấy lớn ② Giá để giấy mở rộng cho tập giấy |
Môi trường | |
Hoạt động | Nhiệt độ: 5 ~ 40°C (41~104°F), Độ ẩm: 25 ~ 85% không ngưng tụ |
Bảo quản | Nhiệt độ: -40 ~ 60°C (-40~140°F), Độ ẩm:10 ~ 90% không ngưng tụ |
*Qúy khách hàng hoàn toàn có thể an tâm khi mua hàng tại Đức Phát
-Hàng hóa bán ra luôn có nguốn gốc, xuất xứ rõ ràng
- Hàng chính hãng mới 100%
- Tất cả hàng hóa bán ra đều được kiểm tra và dán tem bảo hành trước khi rời kho đến tay khách hàng.
- Ship COD toàn quốc ( nhận hàng thanh toán tiền )
- Được kiểm tra sản phẩm trước khi thanh toán .
- Hướng dẫn sử dụng chi tiết đảm bảo quyền lợi khách hàng.
- Chế độ hậu mãi toàn quốc
- Sản phẩm luôn được bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Luôn được tư vấn trước khi quyết định mua sản phẩm
* Mọi chi tiết vui lòng liên hệ :
Địa chỉ : 350/28/3 Lê Đức Thọ, Phường 6, Quận Gò vấp, TP.HCM
Điện thoại : 0988 435 100 - 0906 988 347
Website : http:// www.congngheducphat.com
Công Ty TNHH Công Nghệ Đức Phát luôn sẵn sàng phục vụ Qúy Khách 24/7, hãy gọi cho chúng tôi hoặc để lại số điện thoại ( tại phần liên hệ hoặc bấm vào link này http://congngheducphat.com/lien-he.html , sẽ có đội ngũ nhân viên liên hệ và tư vấn tận tình chu đáo.
Xin Chân Thành Cảm Ơn Quý Khách !
Đặc điểm kỹ thuật của Máy in mã vạch XP-TT426B
Giao tiếp kết nối máy tính : USB | |
Độ phân giải | 203 DPI |
Phương thức in | Truyền nhiệt gián tiếp / Truyền nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | 127 mm (5″) / giây |
Khổ in tối đa | 108 mm (4,25″) |
Độ dài in tối đa | 1.778 mm (70″) |
Tem nhãn | |
Kiểu nhãn | Liên tục, khoảng cách, vệt đen, xếp lớp và đục lỗ |
Khổ tem | 25,4 – 118mm (1,0″ – 4,6″) |
Độ dày giấy | 0,06 ~ 0,254 mm (2,36 ~ 10 mil) |
Lõi cuộn tem | 25,4 ~ 76,2 mm (1″ ~ 3″) |
Độ dài tem | 10 – 1.778 mm (0,39″ ~ 70″) |
Đường kính cuộn tem | 127 mm (5″) (đường kính bên ngoài) |
Độ dài ruy băng | Tối đa 300m |
Khổ ruy băng | 110 mm |
Đường kính lõi ruy băng | 25,4 mm (1″) |
Tính năng hoạt động | |
Vi xử lý | 32-bit CPU |
Bộ nhớ | 8MB bộ nhớ Flash/ 8MB SDRAM / Bộ nhớ Flash có thể mở rộng thêm bằng thẻ SD lên đến 4GB |
Giao tiếp | Tiêu chuẩn: USB và TF card Chọn thêm: Lan / WIFI / Bluetooth |
Cảm biến | ① Cảm biến khoảng cách ② Cảm biến mở nắp ③ Cảm biến vệt đen ④ Cảm biến ruy băng |
Phông chữ / Đồ họa / Mã vạch | |
Phông cài sẵn | Bộ phông ký tự và số tiêu chuẩn (8 vạch), các phông chữ của Windows có thể được nạp từ phần mềm |
Mã vạch 1D | Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 ,subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 |
Mã vạch 2D | PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec |
Hướng in | 0°, 90°, 180°, 270° |
Bộ lệnh điều khiển | TSPL, EPL, ZPL, DPL |
Đặc điểm phần cứng | |
Kích thước | 299 mm (Dài) x 235 mm (Rộng) x 198,3 mm (Cao) |
Trọng lượng | 2,55kg |
Độ bền | |
Tuổi thọ đầu in | 30 km |
Phần mềm | |
Điều khiển | Windows / Linux / Mac |
SDK | Windows / Android / iOS |
Nguồn điện | |
Điện vào | AC 110-240V / 1,8A / 50-60Hz |
Nguồn ra | DC 24V / 2,5A / 60W |
Chọn thêm | |
Từ nhà máy | ① Bộ tách tem ② Dao cắt |
Chọn thêm từ người bán | ① Giá để giấy mở rộng cho cuộn giấy lớn ② Giá để giấy mở rộng cho tập giấy |
Môi trường | |
Hoạt động | Nhiệt độ: 5 ~ 40°C (41~104°F), Độ ẩm: 25 ~ 85% không ngưng tụ |
Bảo quản | Nhiệt độ: -40 ~ 60°C (-40~140°F), Độ ẩm:10 ~ 90% không ngưng tụ |